Hộp giảm tốc hành tinh thủy lực seri IY là loại trục phát động gắn liền với hộp bánh răng hành tinh tốc độ thấp, mô men cao. Có dải rộng về mô men và tỉ lệ dẫn động, vì vậy khách hàng có thể lựa chọn loại phù hợp theo nhu cầu riêng. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp những giải pháp riêng nhằm đáp ứng những đòi hỏi đặc biệt của quý vị.
Hộp giảm tốc hành tinh thủy lực ra đời với cấu trúc gọn nhẹ. Nó có thể đạt môn men cao tới 200kN và hiệu suất cao lúc khởi động. Trục phát động có vòng bi với bán kình mở rộng và tải trục lớn. NGoài ra, cơ cấu truyền động vận hành ổn định ngay cả ở tốc độ thấp và sản sinh ít tiếng ồn trong khi chạy.
Bởi những ưu điểm được đề cập đến ở trên, Hộp giảm tốc hành tinh thủy lực có thể được ứng dụng rộng rãi tại cất cứ thiết bị máy móc cơ khí nào trong công nghệ xây dựng, đường tàu, làm đường, đóng tàu, hóa dầu, luyện kim. Không chỉ phổ biến ở thị trường Trung Quốc, sản phẩm này còn có mặt tại thị trường quốc tế, như Anh, Singapore, Ấn Độ, Hàn Quốc và Hà Lan.
Seri IY 2.5
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY2.5-520 * * * | 518 | 952 | 1224 | 1~100 |
IY2.5-800 * * * | 805 | 1480 | 1903 |
IY2.5-1050 * * * | 1057 | 1943 | 2500 |
IY2.5-1330 * * * | 1337 | 2487 | 3200 |
IY2.5 |
Seri IY 3
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY3-700 * * * | 693 | 1358 | 1747 | 1~80 |
IY3-1000 * * * | 1078 | 2113 | 2717 |
IY3-1700 * * * | 1701 | 3273 | 4028 |
IY3-2200 * * * | 2198 | 4229 | 5437 |
IY3 |
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY3-2000 * * * | 1908.5 | 3742 | 4811 | 1~85 |
IY3-2500 * * * | 2337.5 | 4583 | 5892 | 1~65 |
IY3-2750 * * * | 2711.5 | 5316 | 6835 | 1~60 |
IY3-3400 * * * | 3426.5 | 6593 | 8476 | 1~45 |
Seri IY 4
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY4-3400 * * * | 3402 | 6640 | 8537 | 1~70 |
IY4-4160 * * * | 4165 | 8014 | 10303 | 1~60 |
IY4-4800 * * * | 4830 | 9293 | 11949 | 1~50 |
IY4-5500 * * * | 5544 | 10667 | 13715 | 1~40 |
IY4 |
Seri IY 5
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY5-7200 * * * | 7154 | 13675 | 17698 | 0.5~40 |
IY5-7800 * * * | 7812 | 15031 | 19325 | 0.5~32 |
IY5-9200 * * * | 9212 | 19384 | 24922 | 0.5~25 |
IY5 |
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY5-10000 * * * | 9988 | 20029 | 25752 | 0.5~20 |
IY5-11000 * * * | 11038.5 | 22136 | 28460 | 0.5~15 |
Seri IY 6
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY6-14800 * * * | 14889 | 28647 | 36832 | 0.5~32 |
IY6-17600 * * * | 17591 | 33846 | 43517 | 0.5~25 |
IY6-21300 * * * | 21287 | 40958 | / | 0.5~20 |
IY6 |
Seri IY 7
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY7-18000 * * * | 17650 | 35394 | 45507 | 0.5~40 |
IY7-20000 * * * | 20060 | 40227 | 51720 | 0.5~32 |
IY7-25000 * * * | 24940 | 50013 | 64303 | 0.5~30 |
IY7-27500 * * * | 27434 | 55014 | 70733 | 0.5~25 |
IY7-29200 * * * | 29199.5 | 56182 | 72234 | 0.5~20 |
IY7-33800 * * * | 33869 | 65166 | 83785 | 0.5~16 |
IY7 |
Seri IY 2.53
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY2.53-2400 * * * | 2408 | 4500 | 6000 | 0.25~30 |
IY2.53-3200 * * * | 3220 | 6000 | 8000 | 0.25~25 |
IY2.53-4200 * * * | 4228 | 8000 | / | 0.25~20 |
IY2.53 |
Seri IY 34
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY34-4300 * * * | 4312 | 8638 | 11100 | 0.2~16 |
IY34-5600 * * * | 5628 | 11275 | 14500 |
IY34-6800 * * * | 6804 | 13630 | 17525/ | 0.2~10 |
IY34-8800 * * * | 8792 | 17600 | / |
IY34 |
Seri IY 45
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY45-11900 * * * | 11928 | 23000 | 29000 | 0.2~15 |
IY45-13600 * * * | 13608 | 25000 | 33000 |
IY45-16600 * * * | 16660 | 32000 | 38000 | 0.2~10 |
IY45 |
Seri IY 56
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY56-24400 * * * | 24444 | 46000 | 60000 | 0.2~8 |
IY56-28600 * * * | 28616 | 54000 | 66000 |
IY56-31200 * * * | 31248 | 63000 | / |
IY56 |
Seri IY 67
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY67-36000 * * * | 35948 | 65000 | 80000 | 0.2~6 |
IY67-40000 * * * | 39952 | 75000 | 90000 |
IY67-46000 * * * | 46794 | 90000 | / |
IY67 |
Seri IY 79
Số Model | Dung tích làm việc tổng (ml/rev) | Mô men danh định(N.m) | Tốc độ (r/min) |
16 MPa | 20 MPa |
IY79-55000 * * * | 55286 | 110867 | 142544 | 0.2~10 |
IY79-67000 * * * | 66902 | 134162 | 172494 | 0.2~8 |
IY79-80000 * * * | 77660 | 155735 | 200231 | 0.2~5 |
IY79 |
Là nhà sản xuất hộp bánh răng hành tinh tại Trung Quốc, công ty thủy lực Chúng tôi chúng tôi còn cung cấp nhiều mặt hàng sản phẩm khác như mô tơ thủy lực piston hướng kính dung tích kép, mô tơ hành trình, tời compact, tời quấn dây thủy lực, v.v...